Có 1 kết quả:
事主 shì zhǔ ㄕˋ ㄓㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) victim (of a criminal)
(2) party involved (in a dispute etc)
(3) main instigator
(2) party involved (in a dispute etc)
(3) main instigator
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0